Không có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hộp nhựa mini đựng đồ Korea
40.000₫ – 45.000₫
Mô tả
🌈 HỘP NHỰA MINI ĐỰNG ĐỒ KOREA
✨ Hộp nhựa với thiết kế đơn giản dùng để đựng các phụ kiện nhỏ như đồ trang sức, kẹp tóc để không thất lạc
✨ Hộp nhựa bóng bền đẹp dễ dàng lau chùi. Dễ thương hơn khi được dán thêm sticker
➰ Hộp trụ: Đường kính: 7.5cm, chiều cao: 9cm
➰ Hộp chữ nhật: DxRxC = 10.3×9.3x5cm
➰ Khối lượng: 80gram
___
𝐅𝐔𝐊𝐈 𝐅𝐑𝐈𝐄𝐍𝐃𝐒
☎️ HOTLINE: 0968.541.805
🌼 IG: Instagr.am/fukifriends
🦄 Website: https://fukifriends.com
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 0,2 kg |
---|---|
Kiểu dáng | Chữ nhật, Hình trụ |
Quick Comparison
Settings | Hộp nhựa mini đựng đồ Korea remove | Hộp nhựa trong suốt lưu trữ có nắp đậy remove | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Image | |||||||||||
SKU | S19032131 | SP29112204 | |||||||||
Rating | |||||||||||
Price | 40.000₫ – 45.000₫ | 50.000₫ – 80.000₫ | |||||||||
Stock |
Còn hàng
|
Còn hàng
| |||||||||
Availability | Còn hàng | Còn hàng | |||||||||
Add to cart | |||||||||||
Description | |||||||||||
Content | 🌈 HỘP NHỰA MINI ĐỰNG ĐỒ KOREA ✨ Hộp nhựa với thiết kế đơn giản dùng để đựng các phụ kiện nhỏ như đồ trang sức, kẹp tóc để không thất lạc ✨ Hộp nhựa bóng bền đẹp dễ dàng lau chùi. Dễ thương hơn khi được dán thêm sticker ➰ Hộp trụ: Đường kính: 7.5cm, chiều cao: 9cm ➰ Hộp chữ nhật: DxRxC = 10.3x9.3x5cm ➰ Khối lượng: 80gram ___ 𝐅𝐔𝐊𝐈 𝐅𝐑𝐈𝐄𝐍𝐃𝐒 ☎️ HOTLINE: 0968.541.805 🌼 IG: Instagr.am/fukifriends 🦄 Website: https://fukifriends.com | 🍑 HỘP NHỰA TRONG SUỐT LƯU TRỮ CÓ NẮP ĐẬY Hộp được thiết kế tối giản, thích hợp với mọi không gian làm việc, học tập. Chất liệu nhựa cứng dễ lau chùi. Hộp có 4 phiên bản cho tùy nhu cầu sử dụng bao gồm: hộp lớn 1 ngăn, nhỏ 1 ngăn, hộp 2 ngăn, hộp 6 ngăn. Dan thêm sticker nhà fuki để hộp dễ thương hơn nha. ➰ Hộp lớn: DxRxC = 22.6x15.6x12cm ➰ Hộp nhỏ: DxRxC = 15.5x11.3x7cm ➰ Hộp 2 ngăn: DxRxC = 15.6x11.3x12.2cm ➰ Hộp 6 ngăn : DxRxC = 15.6x11.2x6.9cm ___ 𝐅𝐔𝐊𝐈 𝐅𝐑𝐈𝐄𝐍𝐃𝐒 ☎️ HOTLINE: 0968.541.805 🌼 IG: Instagr.am/fukifriends 🦄 Website: https://fukifriends.com | |||||||||
Weight | 0.2 | 0.3 | |||||||||
Dimensions | N/A | N/A | |||||||||
Additional information |
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.